请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói như chó sủa ma
释义
nói như chó sủa ma
说话就象狗吠 <意即胡说八道。>
随便看
phẫu
Phẫu Dương
phẫu thuật
phẫu thuật thẩm mỹ
phận
phận số
phận sự
phập
phập phòng
phập phòng lo sợ
phập phập
phập phềnh
phập phều
phập phồng
phập phồng lo sợ
Phật
phật bà
phật Di Lặc
Phật giáo
Phật giáo và Đạo giáo
Phật học
Phật kinh
Phật môn
Phật pháp
phật phật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 20:48:56