请输入您要查询的越南语单词:
单词
thạch bản
释义
thạch bản
石版 <石印的印刷底版, 用一种多孔质的石料制成。>
随便看
cam tuyền
cam tâm
cam tâm tình nguyện
ca múa
ca múa mừng cảnh thái bình
cam đoan
cam đường
Ca-mơ-run
can
Canada
Ca-na-đa
Can-be-ra
Canberra
cancer
can chi
can dầu
can dầu phụ
can dự
can gián
cang trường
ca ngày
ca ngâm
can gì
cang đầu
ca ngợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:51:20