请输入您要查询的越南语单词:
单词
thạch khôi nham
释义
thạch khôi nham
石灰岩 <一种沉积岩。化学成分为碳酸钙, 主要矿物为方解石。由溶于水中的碳酸钙沉淀或有机物堆积而成。因含有硅、泥、砂、白云石、有氧化铁等不同杂质, 故有灰、黑、微褐、蓝黑、淡绿、浅红等色。硬 度不大, 易溶蚀, 在其发育地区常形成石林、洞穴等。可用来烧制石灰、水泥或用作橡胶、油漆等的填充 料, 亦可用作建筑石料。>
随便看
hoạt động mạnh
hoạt động ngầm
hoạt động thư giãn
hoạt động thần kinh cao cấp
hoạt động thần kinh cấp thấp
hoạt động thể dục
hoạt động thể dục thể thao
hoạt động thể thao
hoạt động trọng thể
hoạt động trở lại
hoạt động xã hội
hoạ tượng
hoạt ảnh
hoạ từ miệng mà ra
hoạ từ trong nhà
hoạ từ trong nội bộ
hoạ vô đơn chí
hoạ vần
hoạ đạc
hoạ đến dồn dập
hoạ đồ
hoả
hoả bài
hoả bả tiết
hoả công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:27:48