请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiện rõ
释义
hiện rõ
活现 <逼真地显现。>
显露 <原来看不见的变成看得见。>
sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
雾气逐渐消失, 重叠的山峦一层一层地显现出来。 显现
<
呈现; 显露。>
随便看
sống nhờ
sống nhờ cho thuê nhà
sống nhờ sống gởi
sống nhờ vào nhau
sống nhục
sống núi
sống nơi đất khách
sống nơi đất khách quê người
sống phóng túng
sống qua mùa đông
sống qua một năm
sống qua ngày đoạn tháng
sống quãng đời còn lại
sống riêng
sống rày đây mai đó
sống sít
sống sót sau tai nạn
sống sượng
sống thanh bần
sống thanh bần đạo hạnh
sống thành đàn
sống thì con chẳng cho ăn, chết thì xôi thịt làm văn tế ruồi
sống thọ
sống thừa
sống trong nhung lụa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:30:38