释义 |
khác biệt | | | | | | 差 <义同'差'(chà)①。> | | | khác biệt. | | 差别。 | | | 差别; 别; 差异 <形式或内容上的不同。> | | | thu nhỏ lại khác biệt rất nhiều. | | 缩小三大差别。 | | | 各别 <各不相同; 有分别。> | | | 歧异 <分歧差异; 不相同。> | | | 区别 <彼此不同的地方。> | | | tôi không nhận ra được hai từ này, về mặt ý nghĩa không thấy gì khác biệt. | | 我看不出这两个词在意义上有什么区别。 | | 书 | | | 径庭 <(旧读jìngtìng)相差很远。> |
|