请输入您要查询的越南语单词:
单词
quệ
释义
quệ
土气 <不时髦的风格、式样等。>
土 <不合潮流; 不开通。>
懒; 劳倦; 疲劳; 疲乏 <因运动过度或刺激过强, 细胞、组织或器官的机能或反应能力减弱。>
随便看
trai sò
trai thanh gái lịch
trai tráng
trai tài gái sắc
trai tân
trai tơ
trai đàn
tra khảo
tran
trang
trang báo
trang bìa ba
trang bìa hai
trang bìa một
trang bản quyền
trang bị
trang bị kỹ thuật
trang bị nhẹ nhàng
trang bị vũ khí
trang bị vũ khí hạt nhân
tra nghiệm
trang hoàng lộng lẫy
trang hộ
trang in
trang in mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:06:49