请输入您要查询的越南语单词:
单词
quệ
释义
quệ
土气 <不时髦的风格、式样等。>
土 <不合潮流; 不开通。>
懒; 劳倦; 疲劳; 疲乏 <因运动过度或刺激过强, 细胞、组织或器官的机能或反应能力减弱。>
随便看
người thân quen
người thân thiết
người thân thiết gần gũi
người thân tín
người thích con nít
người thích làm việc thiện
người thích ngủ muộn
người thích tranh cãi
người thích tranh luận
người thích trẻ con
người thính tai
người thô kệch
người thô lỗ
người thông dịch
người thông minh
người thông minh lanh lợi
người thông tỏ mọi việc
người thường trực
người thạo nghề
người thấp
người thất bại
người thầu thuế
người thật
người thẳng thắn
người thẳng tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:45:32