请输入您要查询的越南语单词:
单词
dãn
释义
dãn
廓张 <扩散; 扩大。>
随便看
đình công
đình gián
đình hoãn
đình huấn
đình học
đình khoá
đình khôi
đình lại
đình miếu
đình nghiệp
đình nghỉ chân
đình nghỉ mát
đình nghị
đình nguyên
đình thần
đình thực
đình trung
đình trú
đình trệ
đình tạ
đình vi
đình đám
đình đốn
đìu
đìu hiu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:07:50