请输入您要查询的越南语单词:
单词
có chừng mực
释义
có chừng mực
有分寸 <合于一定的尺度或限度。>
ăn nói phải có chừng mực.
说话要有分寸。
随便看
bén ngót
bén nhậy
bén rễ
béo
béo bệu
béo bở
béo chắc
béo gầy
béo húp híp
béo khoẻ
béo lên
béo lùn
béo lùn chắc nịch
béo mép
béo múp míp
béo mũm mĩm
béo mỡ
béo ngấy
béo ngậy
béo nhờ nuốt lời
béo núc ních
béo phì
béo phệ
béo phị
béo phục phịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:41:13