请输入您要查询的越南语单词:
单词
phúng điếu
释义
phúng điếu
吊 <祭奠死者或对遭到丧事的人家、团体给予慰问。>
phúng điếu
吊丧。
吊丧; 吊孝 <到丧家祭奠死者。>
赗 <用财物帮助人办丧事。>
赙; 赙赠 <赠送财物给办丧事的人家。>
tiền phúng điếu.
赙金。
赙仪 <向办丧事的人家送的礼。>
慰唁 <慰问(死者的家属)。>
随便看
phản tỷ lệ
phản vấn
phản xung
phản xung lực
phản xạ
phản xạ có điều kiện
phản xạ hỗn loạn
phản xạ không điều kiện
phản xạ toàn phần
phản xạ tự nhiên
phản án
phản ánh
phản ánh luận
phản đế
phản đối
phản đồ
phản động
phản động lực
phản ảnh
phản ứng
phản ứng biến đổi
phản ứng bản năng
phản ứng dây chuyền
phản ứng dị ứng
phản ứng hoá học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:40:58