请输入您要查询的越南语单词:
单词
mờ tối
释义
mờ tối
暧; 蔼蔼 <形容昏暗。>
灰蒙蒙; 灰蒙蒙的 <形容暗淡模糊(多指景色)。>
黪; 昏暗 <光线不足; 暗。>
麻 ; 麻麻黑 <(天)快黑或刚黑。>
随便看
bệnh sử
bệnh sự vụ
bệnh than
bệnh thiếu máu
bệnh thoái hoá xương
bệnh thuỷ đậu
bệnh thán
bệnh thán thư
bệnh thũng
bệnh thương hàn
bệnh thấp khớp
bệnh thần kinh
bệnh thận kết hạch
bệnh thối tai
bệnh thổ tả
bệnh thời tiết
bệnh thời vụ
bệnh thủng ruột
bệnh tim la
bệnh tinh hồng nhiệt
bệnh tinh thần
bệnh tiêu khát
bệnh tiểu đường
bệnh toi gà
bệnh truyền nhiễm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:33:07