请输入您要查询的越南语单词:
单词
Biển Thước
释义
Biển Thước
扁鹊 <姓秦, 名越人, 战国时鄚人(鄚:现河北省任丘县境内), 医术高明, 故人们就上古名医扁鹊之名称呼他。>
随便看
pháp trị
pháp tuyến
pháp tắc
pháp tệ
pháp viện
Pháp Vương
pháp y
pháp y học
pháp điển
pháp đàn
pháp đình
pháp định
pháp độ
phá quấy
phá ra làm
phá rào
phá rối
phá sản
phá sập
phát
phá tan
phát ban
phát binh
phát biểu
phát biểu trên giấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:47:29