请输入您要查询的越南语单词:
单词
Biển Thước
释义
Biển Thước
扁鹊 <姓秦, 名越人, 战国时鄚人(鄚:现河北省任丘县境内), 医术高明, 故人们就上古名医扁鹊之名称呼他。>
随便看
híp híp
híp mắt
híp-pi
hít
hít thở
hít thở không khí trong lành
hít thở sâu
hít vào
hí đài
hò
hò dô
hò dô ta
hò hét
hò hét cổ động
hò khoan
hòm
hòm chân
hòm công cụ
hòm da
hòm gio
hòm gỗ
hòm hòm
hòm khói
hòm lá sách
hòm lặn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:12:28