请输入您要查询的越南语单词:
单词
cưu mang
释义
cưu mang
怀孕。<妇女或雌性哺乳动物有了胎。>
相助。<从旁帮助。>
扶持 <扶助; 护持。>
随便看
xà lan
xà-lan
xà lan chở dầu
xà lim
xà lim tử tội
xà loại
xà-lách
xà-lách trộn
xà-lúp
xà lệch
xà lỏn
xàm
xàm xạp
xàm xỉnh
xàm xỡ
xà mâu
xà ngang
xàng xàng
xành xạch
xà nhà
xào
xào lăn
xào lại
xào nấu
xào rau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 20:14:15