请输入您要查询的越南语单词:
单词
nóng như thiêu
释义
nóng như thiêu
火烫 <非常热; 滚烫。>
酷热 <(天气)极热。>
随便看
xoảng
xoảng xoảng
xoắn
xoắn xuýt
xoắt
xoẳn cộc
xoẳn củ tỏi
xoẹt
xoẹt xoẹt
X quang
Xri Lan-ca
xta-tô
xti-ren
xti-rô-len
xtrép-tô-mi-xin
xtê-rô-ít
Xtơ-rep-tô-mi-xin
Xtốc-khôm
xu
xua
xua chó săn mồi
xua tan
xua tay
xua đi
xua đuổi khỏi ý nghĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:10:39