请输入您要查询的越南语单词:
单词
khí đốt thiên nhiên
释义
khí đốt thiên nhiên
天然气 <可燃气体, 主要成分是甲烷, 产生在油田、煤田和沼泽地带, 是埋藏在地下的古代生物经高温、高压等作用形成的。主要用作燃料和化工原料。>
随便看
số ghế
số ghế ngồi
số hai viết bằng chữ
số hai viết hoa
số hiệu
số hiệu đoàn tàu
số hàng chẵn
số hàng lẻ
số hư
rè rè
ré
rén rén
réo
réo rắt
réo rắt thảm thiết
rét buốt
rét cóng
rét cắt da cắt thịt
rét cắt ruột
rét mùa xuân
rét mướt
rét như cắt
rét run
rét tháng ba
rét thấu xương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 21:49:31