请输入您要查询的越南语单词:
单词
xếp đặt
释义
xếp đặt
安; 摆; 摆列 <安放; 排列; 陈列, 列出来。>
xếp đặt (người, tình tiết câu chuyện) thoả đáng.
安插。
备办 <把需要的东西置办起来。>
拨弄; 播弄; 团弄 <摆布; 蒙蔽; 笼络。>
排列 <顺次序放。>
张罗 <料理。>
置; 布置 <在一个地方安排和陈列各种物件使这个地方适合某种需要。>
xếp đặt.
设置。
随便看
xếp bằng
xếp chót
xếp chồng
xếp chồng lên
xếp chữ
xếp cảnh
xếp củi lên lửa
xếp giấy
xếp gỗ
xếp hàng
xếp hàng ngang
xếp hàng theo thứ tự
xếp hạng
xếp loại
xếp làm tiết mục áp chót
xếp lên
xếp lại
xếp lịch dạy
xếp lớp
xếp theo thứ tự
xếp thành hàng
xếp thành một hàng dài
xếp thứ tự
xếp trên kệ
xếp việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:16:15