请输入您要查询的越南语单词:
单词
xếp đặt
释义
xếp đặt
安; 摆; 摆列 <安放; 排列; 陈列, 列出来。>
xếp đặt (người, tình tiết câu chuyện) thoả đáng.
安插。
备办 <把需要的东西置办起来。>
拨弄; 播弄; 团弄 <摆布; 蒙蔽; 笼络。>
排列 <顺次序放。>
张罗 <料理。>
置; 布置 <在一个地方安排和陈列各种物件使这个地方适合某种需要。>
xếp đặt.
设置。
随便看
tuỳ mặt gửi lời
tuỳ nghi
tuỳ nghi hành sử
tuỳ theo
tuỳ theo ý thích
tuỳ thuộc
tuỳ thân
tuỳ thích
tuỳ thế
tuỳ thời
tuỳ tiện
tuỳ tiện vô lễ
tuỳ táng
tuỳ tâm
tuỳ tình hình
tuỳ tình hình mà giải quyết
tuỳ tùng
tuỳ tùng đơn giản
tuỳ tướng
tuỳ viên
tuỳ viên quân sự
tuỳ việc mà xét
tuỳ ý
tuỵ
tuỵ tạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:54:28