请输入您要查询的越南语单词:
单词
Kê-ni-a
释义
Kê-ni-a
肯尼亚 <肯尼亚非洲中东部国家, 临印度洋。19世纪后期和20世纪初由英国控制, 1963年独立, 内罗华是其首都和最大城市。人口31, 639, 091 (2003)。>
随便看
số thực
số thực thu
số thực tế
số tiền
số tiền hiện có
số tiền khai khống
số tiền lớn
số tiền mượn
số tiền thiếu hụt
sốt liên miên
sốt nhẹ
sốt nóng
số toán học
sốt phát ban
số trang
sốt ruột
sốt rét
sốt rét định kỳ
số tròn
số trị
số trừ
số trừu tượng
sốt sản hậu
sốt sắng
sốt sột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:49:06