请输入您要查询的越南语单词:
单词
mọc hoang dại
释义
mọc hoang dại
稆 <谷物等不种自生的。>
随便看
nhạc khí thổi
nhạc kèm
nhạc kịch
nhạc liên khúc
nhạc luật
nhạc lý
nhạc múa
nhạc mẫu
nhạc mặc niệm
nhạc mở màn
nhạc nhẹ
nhạc nền
nhạc phổ hí khúc
nhạc phụ
nhạc phủ
nhạc Quảng
nhạc quản huyền
nhạc sĩ
nhạc sư
nhạc số
nhạc tang
Nhạc Thanh
nhạc thiếu nhi
nhạc thính phòng
nhạc thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 9:06:18