请输入您要查询的越南语单词:
单词
phê-nan-tren
释义
phê-nan-tren
菲 <有机化合物, 分子式C14H10。无色晶体, 有荧光, 是蒽的同分异构体。用来制染料、药品等。>
随便看
cá trắng
cát sĩ
cát sỏi
cát thô
cát triệu
cát tuyến
cát táng
cát tường
cát tịch
cá tuyết
cá tuyền
cát vàng
cát xét
cá tính
cát đá
cát đằng
cá tươi
cá tạp
cá tầm
cáu
cáu bẩn
cáu chè
cáu cặn
cáu ghét
cáu giận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:50:46