请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình yên vô sự
释义
bình yên vô sự
安然无恙 <原指人平安没有疾病或扰患。现泛指人或物平安无事, 没有遭受损害或发生意外。>
随便看
tập giấy đóng lề
tập hoạ
tập huấn
tập hát
tập hậu
tập hồi ký
tập hợp
tập hợp lại
tập hợp vô cùng
tập hợp đông đủ
tập hợp đầy đủ
tập kích
tập kích bất ngờ
tập kích chiếm lĩnh
tập kích quấy rối
tập kích sau lưng
tập kích đường không
tập kết
tập kịch
tập luyện
tập làm thơ
tập làm văn
tập lục
tập mãi thành thói quen
tập nghề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 10:57:02