请输入您要查询的越南语单词:
单词
Khánh Hoà
释义
Khánh Hoà
庆和 < 省。越南地名。中越南部省份之一>
随便看
đỡ mệt
đỡ nhẹ
đỡ phải
đỡ tay
đỡ thèm
đỡ tốn kém
đỡ xót ruột
đỡ đòn
đỡ đói
đỡ đần
đỡ đầu
đỡ đẻ
đợ
đợi
đợi chút
đợi chỉ giáo
đợi chờ
đợi khám bệnh
đợi lên diễn
đợi lên sân khấu
đợi lấy ngay
đợi lệnh
đợi một chút
đợi một chút, đừng sốt ruột
đợi một mạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:04:28