请输入您要查询的越南语单词:
单词
oải
释义
oải
疲乏 <因体力或脑力消耗过多而需要休息。>
下垂。
腐烂; 腐败 <有机体由于微生物的滋生而破坏。>
随便看
lọ cắm hoa
lọ hoa
lọi
lọ lem
lọ là
lọm cọm
lọm khọm
lọn
lọng
lọng che
lọ nghẹ
lọn tóc
lọn đời
lọp bọp
lọ sứ
lọt
lọt gió
lọ thuỷ tinh
lọt lòng
lọt lưới
lọt mắt xanh
lọt sàng xuống nia
lọt tai
lọt vào
lọt vào tầm mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:30:28