请输入您要查询的越南语单词:
单词
hầm hầm giận dữ
释义
hầm hầm giận dữ
疾言厉色 <说话急躁, 神色严厉, 形容发怒时的神情。>
随便看
phủ khắp
phủ kín
phủ lên
Phủ Lý
phủ nhận
phủ nhận tất cả
phủ phê
phủ phục
phủ quyết
phủ sương giá
Phủ Thuận
phủ thành
phủ thừa
phủ tạng
phủ xuống
Phủ Điền
phủ đi
phủ đường
phủ đầu
phủ đầy bụi
phủ đệ
phủ định
phủ định toàn bộ
phứa
phức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:39:50