请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình ổn
释义
bình ổn
平稳; 稳定。
bình ổn vật giá.
稳定物价。
随便看
màu nâu
màu nâu nhạt
màu nâu non
màu nước
màu son
màu sẫm
màu sắc
màu sắc hài hoà
màu sắc rực rỡ
màu sắc sặc sỡ
màu sắc trang nhã
màu sắc tương phản
màu sắc tương đồng
màu sắc tự vệ
màu sắc và hoa văn
màu sắc ánh sáng
màu sắc đa dạng
màu sắc đẹp đẽ
màu sữa
màu thạch lục
màu thịnh hành
màu tro
màu trà
màu trà xanh
màu trắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:24:03