请输入您要查询的越南语单词:
单词
bích báo
释义
bích báo
壁报 ; 墙报 <机关、团体、学校等办的报, 把稿子张贴在墙壁上。也叫墙报。>
随便看
thổ quan
thổ sản
thổ sản vùng núi
thổ thần
thổ tinh
thổ tiết
thổ trước
thổ trạch
thổ ty
thổ táng
thổ tả
thổ tục
thổ âm
thổ đương qui
thổ địa
thỗn thễn
thỗn thện
thộc
thộn
thộp
thớ
thới
thớ lợ
thớ ngang
thớ nứt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:40:30