请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây cương
释义
dây cương
鞴 <把鞍辔等套在马上。>
dây cương điều khiển ngựa
鞴马。
扯手; 缰; 缰绳 <牵牲口的绳子。>
ngựa hoang tuột dây cương.
脱缰的野马。
勒 <带嚼子的马笼头。>
絷 <马缰绳。>
随便看
tư thế cơ thể
tư thế hào hùng
tư thế oai hùng
tư thục
tư trang
tư trào
tư trợ
tư tâm
tư tình
tư túi
tư tưởng
tư tưởng bảo thủ
tư tưởng chính
tư tưởng hệ
tư tưởng Ma-khơ
tư tưởng Man-tuýt
tư tưởng Mao Trạch Đông
tư tưởng Men-đen
tư tưởng Moóc-gan
tư tưởng phi vô sản
tư tưởng tiến bộ
tư tưởng tình cảm
tư tưởng tính
tư tưởng ích kỷ
tư văn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 19:36:55