请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách tìm chữ
释义
cách tìm chữ
检字法 <字典或其他工具书里文字排列次序的检查方法。检查汉字常用的有部首检字法音序检字法、四角号码检字法等。>
随便看
nhừ rồi
nhừ tử
nhừ đòn
nhử
nhử hổ xa rừng
nhửng
nhửng nhửng
nhử địch ra xa căn cứ
những
những cái như vậy
những là
những mong sao
những ngày cuối năm
những ngày qua
những ngày sắp tới
những ngày đó
những ngày ấy
những người sống sót
những nét chính
những năm cuối
những năm cuối đời
những năm gần đây
những năm qua
những năm tháng còn lại
những việc trải qua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:12:55