请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ cần thiết nhất
释义
chỗ cần thiết nhất
刀刃; 刀刃儿 <刀口。>
随便看
tác phong không đúng đắn
tác phong nhà binh
tác phong quan liêu
tác phong quân nhân
tác phong và kỷ luật
tác phản
tác phẩm
tác phẩm chuyên ngành
tác phẩm cuối cùng
tác phẩm cuối đời
tác phẩm dịch
tác phẩm kém cỏi
tác phẩm lớn
tác phẩm mô phỏng
tác phẩm nghiên cứu
tác phẩm nghệ thuật
tác phẩm nổi tiếng
tác phẩm thư pháp
tác phẩm tiêu biểu
tác phẩm tâm huyết
tác phẩm văn cổ
tác phẩm vĩ đại
tác phẩm âm nhạc
tác phẩm điêu khắc
tác phẩm được chọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:30:00