请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoáng chất hê-ma-tít
释义
khoáng chất hê-ma-tít
赤铁矿 <主要铁矿的一种, 成是三氧化二铁(Fe2O3), 土红色, 带磁性。除用来炼铁外, 还做颜料和镜片等的研磨材料。>
随便看
ong vàng
ong vò vẽ
ong đất
ong đực
o o
o oe
Oregon
O-ri-gon
Osaka
Oslo
Ottawa
Ouagadougou
oxim
oà lên
oàm oạp
oàng
oành oạch
oách
oác oác
oái
oái oái
oái oăm
oán
oán cừu
oán ghét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:42