请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoáng hoá
释义
khoáng hoá
成矿 <使金属转变为矿石。>
随便看
tiền thế chấp
tiền thối lại
tiền tiêu
tiền tiêu hàng tháng
đơn vị thiên văn
đơn vị tiền tệ
đơn vị tiền tệ gốc
đơn vị đồn trú
đơn xin
đơn xin phép nghỉ
đơn xin thôi việc
đơn xin từ chức
đơn âm
đơn điệu
đơn đặt hàng
đơn độc
đưa
đưa bài cho nhà in
đưa bùn vào ruộng
đưa bản thảo
đưa cao
đưa cay
đưa cho
đưa chân
đưa dâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:55:50