请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoản tiền mặt
释义
khoản tiền mặt
码子 <解放前金融界称自己能调度的现款。>
随便看
ly có nắp
ly dị
Ly Giang
ly giác
ly gián
ly hôn
ly hương
ly hợp
ly khai
ly kỳ
ly loạn
ly nhiệm
ly phản
ly rượu bằng sừng
ly sầu
ly trần
ly tách
ly tán
ly tâm
ly tứ
ly từ
ly tử
ly đảng
ly đế cao
là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:23:02