请输入您要查询的越南语单词:
单词
tháp chỉ huy
释义
tháp chỉ huy
塔台 <飞机场上的塔形建筑物, 设有电台, 担任地面与空中的联系。>
随便看
đồ đạc
đồ đạc trong nhà
đồ đại lãn
đồ đất
đồ đần
đồ đần độn
đồ đậy
đồ để dành
đồ đểu
đồ đểu cáng
đồ đệ
đồ đồng
đồ đồng nát
đồ đồng phục
đồ đồng tráng men
đồ độc
đồ độn chuồng
đồ đựng
đồ đựng dụng cụ
đồ đựng rượu
đồ đựng thóc lúa
đồ đựng tên
đổ
đổ bê-tông
đổ bể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:09:16