请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh tế quốc dân
释义
kinh tế quốc dân
国民经济 <一个国家的生产、流通、分配和消费的总体, 包括各个生产部门和为生产服务的流通部门, 如工业、农业、建筑业、交通运输业、商业等, 也包括文化、教育、科学研究、医药卫生等非生产部门。>
随便看
đi đường
đi đường bộ
đi đường trong
đi đường tắt
đi đường vòng
đi đạo
đi đất
đi đầu
đi đầu làm trước
đi đến
đi đến cuộc hẹn
đi đến nơi, về đến chốn
đi đều bước
đi đồng
đi động
đi đời
đi đời nhà ma
đi đứng
đi đứt
điếc
điếc không sợ súng
điếc lác
điếc tai
điếc đầu điếc óc
điếc đặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:50:45