请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh tế quốc dân
释义
kinh tế quốc dân
国民经济 <一个国家的生产、流通、分配和消费的总体, 包括各个生产部门和为生产服务的流通部门, 如工业、农业、建筑业、交通运输业、商业等, 也包括文化、教育、科学研究、医药卫生等非生产部门。>
随便看
ăn chơi thâu đêm suốt sáng
ăn chơi trác táng
ăn chơi đàng điếm
ăn chưa nên đọi, nói chưa nên lời
ăn chưa sạch, bạch chưa thông
ăn chận
ăn chắc
ăn chắc hà tiện
ăn chắc mặc bền
ăn chắc để dành
định
định bậc
định bụng
định chí
định chất
định cư
định danh
định giá
định giới
định hình
định hôn
định hướng
định hạn
định kiến
định kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:00:19