请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh viện triết học
释义
kinh viện triết học
古
经院哲学。<欧洲中世纪在学院中讲授的以解释天主教教义为内容的哲学, 实际上是一种神学体系。由于采用烦琐的抽象推理的方法, 所以也叫烦琐哲学。>
随便看
thước đo cồn
thước đo cỡ
thước đo dầu máy
thước đo giá trị
thước đo góc
thước đo ly
thước đo mực nước
thước đo độ chua
thước đè giấy
thước đồng
thướt tha
thường bồi
thường bổng
thường dân
thường dùng
thường hay
thường khi
thường luật
thường mệnh
Thường Nga
thường ngày
thường nhật
thường niên
thường nói là
thường phạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/3 6:26:49