请输入您要查询的越南语单词:
单词
mồ hôi và máu
释义
mồ hôi và máu
血汗 <血和汗, 像征辛勤的劳动。>
lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
粮食是农民用血汗换来的, 要十分爱惜。
随便看
dòng độc đinh
rãnh lề đường
rãnh lộ thiên
rãnh ngầm
rãnh nhỏ giọt
rãnh nòng súng
rãnh nước
rãnh nước mưa
rãnh nước tù
rãnh phòng hoả
rãnh thoát nước
rãnh trời
rãnh tù
rãnh đánh lò
rã rượi
rã rời
rãy
rè
rèm châu
rèm cửa sổ
rèm cửa độn bông
rèm màn
rèm sậy
rèn
rèn cặp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:25:42