请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mồ hôi và máu
释义 mồ hôi và máu
 血汗 <血和汗, 像征辛勤的劳动。>
 lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
 粮食是农民用血汗换来的, 要十分爱惜。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:27:39