请输入您要查询的越南语单词:
单词
mồ hôi và máu
释义
mồ hôi và máu
血汗 <血和汗, 像征辛勤的劳动。>
lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
粮食是农民用血汗换来的, 要十分爱惜。
随便看
luyện giọng
luyện kim
luyện kim thuật
luyện mãi thành thép
luyện nhôm
luyện quân
luyện than cốc
luyện thanh
luyện thuốc
luyện thành thói quen
luyện thép
luyện tập
luyện tập quân sự
luyện tập võ nghệ
luyện viết chữ
luyện viết văn
luyện võ
luyện đan
luyện đơn
luân canh
luân chuyển
luân hoán
luân hồi
luân lý
luân lý học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:27:39