请输入您要查询的越南语单词:
单词
mồi thuốc
释义
mồi thuốc
引信 <引起炮弹、炸弹、地雷等爆炸的一种装置。也叫信管。>
随便看
chạm cốc
chạm hoa
chạm khắc
chạm khắc gỗ
chạm khắc ngà voi
chạm lòng
chạm lộng
chạm mặt
chạm ngõ
chạm ngọc
chạm nọc
chạm nổi
chạm phải
chạm rỗng
chạm súng
chạm sơn
chạm sơn đỏ
chạm tay
chạm tay có thể bỏng
chạm trán
chạm trổ
chạm trổ công phu
chạm trổ tỉ mỉ
chạm tới
chạm vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:03:24