请输入您要查询的越南语单词:
单词
An Lão
释义
An Lão
安老 < 越南地名。属于平定省份。>
随便看
gấm Choang
gấm dày
gấm dệt
gấm hoa
gấm Tô Châu
gấm Tứ Xuyên
gấm Vân Nam
gấm vóc
gấp
gấp bách
gấp bội
gấp ga gấp gáp
gấp ghé
gấp giấy
gấp gáp
gấp gấp
gấp khúc
gấp lại
gấp năm
gấp rút
gấp rút lên đường
gấp rút tiếp viện
gấp trăm lần
gấp tám
gấp đôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:52:18