请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhô ra
释义
nhô ra
突出 <鼓出来。>
突起 <生物体上长的像瘤子的东西。>
支 <伸出; 竖起。>
hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
两只虎牙朝两边支着。 鼓凸; 努 <凸出来。>
随便看
sênh
sênh Bắc lộ
sênh ca
Sênh Sơn đông
Sênh Thượng Đảng
sênh tiền
sênh đồng
sì
sình
sình hơi
sình lầy
sình sịch
sì sì
sính
sính lễ
sính nghi
sính ngoại
Síp
sít
sít chặt
sít sao
sít soát
sò biển
sò huyết
sò hến khô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:16