请输入您要查询的越南语单词:
单词
chòi khí tượng
释义
chòi khí tượng
百叶箱 <放在室外、装有测量空气温度或湿度的仪器的白色木箱, 四周有百叶窗, 既可以使仪器不受辐射、降水和强风的影响, 又可以让空气自由流通。>
随便看
nơi đỗ xe
nơi ấy
nơi ẩn náu
nơi ẩn núp
nơi ở
nơi ở cũ
nơi ở của tổ tiên
nơi ở giản dị
nơm
nơm cá
nơm nớp
nơm nớp lo sợ
nơ-ron thần kinh
Nơ-va-đơ
nư
nưa
nưng
nươm
nương
nương bóng
nương cậy
nương dựa
nương mình
nương nhẹ
nương nhờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:18:07