请输入您要查询的越南语单词:
单词
chòm sao
释义
chòm sao
星座; 座 <天文学上为了研究的方便, 把星空分为若干区域, 每一个区域叫做一个星座, 有时也指每个区域中的一群星。每个星座都给以人或动物的名称, 如仙后座、大熊座。现代天文学上分为八十八个星座。 中国古代叫做星宿。>
宿 <中国古代天文学家把天上某些星的集合体叫做宿。>
随便看
người mê bài bạc
người mê bóng
người mê cờ
người mê kịch
người mê làm quan
người mê xem hát
người mình
người môi giới
người Mông Cổ
người Mông-gô-lô-ít
người mù
người mù chữ
người mù loà
người mù sờ voi
người múa dẫn đầu
người mưu lược
người mướn
người mạnh khoẻ
người mất của
người mất trí
người mẫu
người mập
người mắc bệnh
người mắc bệnh ngu đần
người mắc nợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:52:48