请输入您要查询的越南语单词:
单词
chòm sao Thiên ưng
释义
chòm sao Thiên ưng
天鹰座 <北部天空中的星座, 其中有一个一等星、五个三等星和几十个肉眼能看到的星, 大部分在银河内, 其余在银河的东边, 牵牛星就是其中的一颗。>
随便看
nhìn hầm hầm
nhì nhằng
nhìn hằn thù
nhìn không chớp mắt
nhìn không quen
nhìn không rõ
nhìn loáng thoáng
nhìn lá rụng biết mùa thu đến
nhìn lén
nhìn lại
nhìn lấm lét
nhìn mà không thấy
nhìn mãi quen mắt
nhìn mặt đoán ý
nhìn mặt đặt tên
nhìn mới toanh
nhìn nay nhớ xưa
nhìn ngang nhìn dọc
nhìn ngang nhìn ngửa
nhìn nghiêng
nhìn người bằng nửa con mắt
nhìn ngược nhìn xuôi
nhìn nhầm
nhìn nhận
nhìn phiến diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:51:19