请输入您要查询的越南语单词:
单词
chòm sao Thiên ưng
释义
chòm sao Thiên ưng
天鹰座 <北部天空中的星座, 其中有一个一等星、五个三等星和几十个肉眼能看到的星, 大部分在银河内, 其余在银河的东边, 牵牛星就是其中的一颗。>
随便看
tửu đồ
tử vi
tử vong
tử vì đạo
tử âm
tử đinh hương
tử đàn
tử địa
tự
tựa
tựa báo
tựa hồ
tựa lưng vào
tự anh ta
tựa như
tựa nương
tự an ủi
tựa tựa
tựa vào lan can
tự biết
tự biện
tự bào chữa
tự bênh vực mình
tự bạch
tự bản thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:09:53