请输入您要查询的越南语单词:
单词
chó ngao
释义
chó ngao
獒 <狗的一种, 身体大, 尾巴长, 四肢较短, 毛黄褐色。凶猛善斗, 可做猎狗。>
猎犬。
迷
三头犬。
随便看
bảo hiểm sinh mệnh
bảo hiểm trộm cắp
bảo hiểm tài sản
bảo hiểm đường thuỷ
bảo hoàng
bảo hành
bảo học
bảo hổ lột da
bảo hộ
bảo hộ lao động
bảo kiếm
bảo kết
bảo lãnh
bảo lãnh liên hoàn
bảo lĩnh
bảo lưu
bảo lưu dấu gốc của ấn triện
Bảo Lộc
bảo mẫu
bảo mật
bảo mệnh
bảo một đường đi một nẻo
bảo nhân
bảo phí
bảo quyến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:44:49