请输入您要查询的越南语单词:
单词
a-sen
释义
a-sen
(化)
砷 (thạch tín) <非金属元素, 符号As (arsenium)。有灰、白、黑三种同素异形体, 质脆, 有毒。砷的化合物用做杀菌剂和杀虫剂。砷和铅、铜可以制成合金。旧称砒(pī)。>
随便看
thuế trực thu
thuế trực tiếp
thuế tồn kho
thuế vụ
thuế vụ thu
thuế xuất bản
thuế xuất cảng
thuế xuất nhập khẩu
thuế đinh
thuế đánh theo giá
thuế đất
thuế đầu người
thuế địa phương
thuể thoả
thuốc
thuốc 2, 4-D
thuốc 3911
thuốc an thần
thuốc bào chế
thuốc bánh
thuốc bán rong
thuốc bó xương
thuốc bôi
thuốc bôi tóc
thuốc bùa mê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:45:29