请输入您要查询的越南语单词:
单词
A-tê-bơ-rin
释义
A-tê-bơ-rin
疟涤平 <阿的平:药名, 有机化合物, 分子式C23H32ON3Cl3。2H2O, 黄色结晶粉末, 味苦, 治疟疾。也叫疟涤平。[德:Atebrin]。>
随便看
Dacca
da chì
da chưa thuộc
da chồn
da cóc
da da
da diết
da dâu
da dê con
da dầu
da dẻ
da giả
da giấy
Da-grép
da gà
da heo
dai
dai dẳng
dai hơi
dai nhách
dai như đỉa đói
Dakar
da láng
da lông
da lông bụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:37:08