请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc Thổ Phiên
释义
dân tộc Thổ Phiên
吐蕃 <中国古代少数民族, 在今青藏高原。唐时曾建立政权。>
随便看
nên người
nên như thế
nên thân
nên trò trống
nên việc
nên vợ chồng
nên vợ nên chồng
Nê-on
Nê-pan
nê-phrít
nê thán
nê thổ
nêu
nêu bóng
nêu cao
nêu cao tên tuổi
nêu chiêu bài
nêu câu hỏi
nêu gương
nêu lên
nêu ra
nêu rõ
nêu rõ nét chính
nêu tên
nêu ví dụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:05:43