请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chất lượng trung bình
释义 chất lượng trung bình
 中档 <质量中等, 价格适中的(商品)。>
 trà chất lượng trung bình.
 中档茶叶。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:24