请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất men
释义
chất men
釉质 <齿冠表面的一层硬组织, 主要成分是磷酸钙和碳酸钙, 此外还含有氟和一些有机质。有保护牙齿免受磨损的作用。也叫珐琅质。>
随便看
ham con
ham của
ham danh
ham học
ham học hỏi
ham làm quan
ham lợi
ham muốn
ham muốn cá nhân
ham mê
ham mê nữ sắc
ham món lợi nhỏ
ham một đĩa, bỏ cả mâm
ham sống
ham sống sợ chết
ham thích
ham thích lạ đời
ham thích điều lạ
ham thú chơi bời
ham tiến bộ
ham tiền
ham ăn
ham ăn biếng làm
han
hang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:50:52