请输入您要查询的越南语单词:
单词
A-xkha-bát
释义
A-xkha-bát
阿什哈巴德 <中亚苏联南部的一座城市, 靠近伊朗边界, 于1881年因要塞目的被建立, 1948年的一次大地震几乎毁掉了这座古城。>
随便看
khó sống
khó sống chung
khó thương
khó thể nói
khó thở
khó tiêu
khó trách
khó tránh
khó tránh khỏi
khó trôi
khó tính
khó tả
khó với
khó với tới
khó xong
khó xử
khó ăn
khó ăn khó nói
khó đăm đăm
khó được
khó đẻ
khó ưa
khó ở
khó ở chỗ
khô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 13:09:35