请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáp
释义
đáp
乘 ; 椉 <用交通工具或牲畜代替步行; 坐。>
đáp xe đi; đón xe đi.
乘车。
答 ; 睬 <答应、答理。>
答 ; 回答 ; 应对。<对问题给予解释; 对要求表示意见。>
đối đáp
对答
点 <触到物体立刻离开。>
chuồn chuồn đáp nước; chuồn chuồn chấm nước
蜻蜓点水 岔裆。
抛射。
ném
;
quăng
随便看
lợn sề
lợn sống
lợn sữa
lợn thịt
lợn trung
lợn voi
lợn ú
lợn đất
lợn ỉ
lợp
lợt
lợt lạt
lụa
lụa hoa
lụa Hàng Châu
lụa hồng
lụa là
lụa là gấm vóc
lụa lèo
lụa màu
lụa màu trắng xanh
lụa mịn
lụa mỏng
lụa mộc
lụa nhàu Hồ Châu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 13:36:36