请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây dọi
释义
dây dọi
吊线 <瓦工、木工工作时, 用线吊重物形成垂线, 借以取直。>
铅垂线 <把铅锤或其他重锤悬挂于细线上, 使它自由下垂, 沿下垂方向的直线叫做铅垂线。铅垂线与水平面相垂直。>
随便看
thống sứ
thống thiết
thống trị
thống tướng
thống đốc
thốn khẩu
thốn tâm
thốt
thốt mồm
thốt nhiên
thốt nốt
thốt ra
thồ
thồi
thồn
thổ
thổ công
thổ dân
thổ huyết
thổ hào
thổ hí
thổ hệ
thổi
thổi bụi
thổi còi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:33:01