请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoản nợ dai dẳng
释义
khoản nợ dai dẳng
烂账 <指拖得很久、收不回来的账。>
随便看
nguồn gốc của phong tục
nguồn gốc phát triển
nguồn hàng
nguồn lợi
nguồn lửa
nguồn mật
nguồn mộ lính
nguồn nhiệt
nguồn năng lượng
nguồn nước
nguồn phát sóng
nguồn phân
nguồn sáng
nguồn sáng an toàn
nguồn sông
nguồn sống
nguồn tai hoạ
nguồn thu
nguồn thuế
nguồn tin
nguồn tinh lực
nguồn tài nguyên
nguồn văn
nguồn âm
nguồn điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:45